Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In motion” Tìm theo Từ (5.753) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.753 Kết quả)

  • sự mở máy,
  • vật chuyển động,
  • khởi động cho chạy,
  • phần tác động,
  • cho chạy (máy), khởi động, cho chạy, khởi động,
  • cân động lực,
  • / ´mouʃən /, Danh từ: sự vận động, sự chuyển đông, sự di động, cử động, cử chỉ, dáng đi, bản kiến nghị; sự đề nghị, (y học) sự đi ngoài, sự đi ỉa, máy móc,...
  • chuyển động vào ra, chuyển động tới-lui, chuyển động qua lại,
  • chuyển động trong không gian, sự chuyển động trong không gian,
  • thiết bị cân xe (đang chạy) (wim),
  • người đứng đầu tố tụng,
  • quyền được thưa kiện,
  • quyền sở hữu vô thể, tài sản trong tố tụng,
  • hiệu ứng cotton-mouton,
  • động cơ liền máy, động cơ cài sẵn, động có lắp trong,
  • động cơ một hàng xi lanh,
  • / ´pouʃən /, Danh từ: thuốc độc, chất độc, chất lỏng dùng trong ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, a love potion, bùa mê thuốc lú, aromatic , brew , cordial...
  • / ´mɔriən /, Danh từ: (sử học) mũ morion (mũ không lưỡi trai), Hóa học & vật liệu: thạch anh đen,
  • chuyển động hỗn loạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top