Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In motion” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.828) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: như unemotional,
  • / i´mouʃənəli /, Phó từ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • Thành Ngữ:, to be emotionally speechless, xúc động không nói nên lời
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • Danh từ: bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: noun, craziness , delusions , depression , derangement , disturbed mind , emotional disorder...
  • hình ảnh chuyển động, video chuyển động, fmv (full-motion video ), video chuyển động toàn phần, full-motion video (fmv), video chuyển động toàn phần
  • danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, emotional appeal , hardship tale , heartbreaker , human interest , maudlin plea , pathos , schmaltz...
  • / ¸glaikou´sjuəriə /, Danh từ: (y học) bệnh đái đường, Y học: glucoza niệu, emotional glycosuria, glucoza niệu cảm xúc, nerous glycosuria, glucoza niệu thần...
  • Danh từ: sự xáo động trong nhân dân (chưa dẫn tới bạo động), dân biến, nội loạn, riot and civil commotion, bạo loạn và dân biến, strike riots and civil commotion clause, bạo động...
  • chuyển động về, hành trình về, chuyển động về, hành trình về, quick return motion, chuyển động về nhanh, rapid return motion, chuyển động về nhanh, quick return motion, hành trình về nhanh, rapid return motion,...
  • phương trình chuyển động, phương trình chuyển động, euler's equation of motion, phương trình chuyển động của euler, hamilton's equation of motion, phương trình chuyển động hamilton, lagrange's equation of motion, phương...
  • / ´proumou /, Danh từ, số nhiều promos: (thông tục) quảng cáo (viết tắt) của promotion, Kinh tế: cổ động, đề xướng, phát khởi, thăng cấp, thăng...
  • hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu quả kinh tế, hiệu suất kinh tế, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, decline in economic efficiency, sự sụt giảm hiệu quả kinh tế, promotion...
  • chuyển động nhanh dần, uniform increasing motion, chuyển động nhanh dần đều, variable increasing motion, chuyển động nhanh dần không đều
  • / ´slou¸mouʃən /, Tính từ: quay chậm, Điện lạnh: chuyển động chậm (nhờ thủ thuật quay phim), slow-motion film, quay phim chậm
  • / "i'moƱtikon" /, Danh từ: biểu tượng cảm xúc, ghép từ emotion và icon
  • Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn, nhóm nhạc big bang ( http://onlybigbang.forumsmotion.com ),
  • danh từ, màn bạc; màn chiếu bóng; ngành điện ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, big screen , cinema , filmdom , films , hollywood , motion-picture screen , motion pictures , moviedom
  • chuyển động cắt, primary cutting motion, chuyển động cắt chính
  • không nhớt, inviscid flow, dòng (chảy) không nhớt, inviscid motion, chuyển động không nhớt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top