Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In the direction of through to” Tìm theo Từ (36.852) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36.852 Kết quả)

  • ngược chiều,
  • chưa chín chắn, chưa gia công, chưa hoàn thành,
  • đi lệch hướng,
  • Idioms: to go in the direction of sài g òn, Đi về phía, ngả saigon
  • sai số định hướng, sai số định hướng,
  • hướng nội dòng,
  • Idioms: to see the war through, tham chiến đến cùng
  • Idioms: to go through the roof, nổi trận lôi đình
  • ngược chiều, ngược chiều,
  • hướng có độ tăng tích cực đại,
  • hướng bức xạ tối đa,
  • hướng tăng mạnh nhất,
  • phương góc lệch từ,
  • hướng chỉ ăng ten,
  • Thành Ngữ:, to toe in, đi chân chữ bát
  • xác định kích thước,
  • Thành Ngữ:, at the thought of, khi nghĩ đến
  • Idioms: to go by the directions, làm theo lời dạy, lời chỉ dẫn
  • / di'rek∫n /, Danh từ: sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, (số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top