Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Into something” Tìm theo Từ (847) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (847 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, slosh something onto something, vẩy (vôi..) lên một cách cẩu thả
  • Thành Ngữ:, to walk into something, (thông tục) sa vào, bị mắc vào (nhất là do không cẩn thận)
  • Thành Ngữ:, to sew something in/into something, bọc cái gì bằng cách khâu
  • Thành Ngữ:, sink in/sink into something, ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
  • Thành Ngữ:, to let daylight into something, (thông tục) đưa cái gì ra công khai, công bố cái gì
  • / /'intu/ 'intə /, Giới từ: vào, vào trong, thành, thành ra; hoá ra, (toán học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) với (nhân, chia), Từ đồng nghĩa: preposition, to go...
  • Thành Ngữ:, to walk into something/somebody, đâm sầm vào, đụng phải
  • / 'sʌmθiɳ /, Đại từ bất định: một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó, Điều này, việc này, i've something to tell you, tôi có việc này muốn nói với anh, cái gì đó...
  • Thành Ngữ:, to smile somebody into doing something, cười để khiến ai làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to put one's back into something, miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
  • Thành Ngữ:, to get one's teeth into something, giải quyết cái gì, tập trung vào cái gì
  • Thành Ngữ:, to jump someone into doing something, lừa phỉnh ai làm gì
  • Thành Ngữ:, slap something on something, (thông tục) cộng (thêm một số tiền) vào giá của cái gì
  • Thành Ngữ:, go into rhapsodies ( over someting/somebody ), biểu lộ niềm hân hoan/hào hứng về..
  • Thành Ngữ:, something of a something, đến mức độ nào đó
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top