Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like a snake in the grass” Tìm theo Từ (17.615) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17.615 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a snake in the grass, kẻ ném đá giấu tay
  • danh từ, loại rắn nhỏ không độc,
  • Tính từ: như rắn, hình rắn,
  • con rắn trong hang,
  • bao quát, gộp cả,
  • đóng cọc,
  • Thành Ngữ:, have a stake in the country, có quyền lợi nông thôn
  • / sneik /, Danh từ: con rắn, người nham hiểm; người xảo trá, Nội động từ: trường như rắn, bò như rắn, uốn khúc, hình...
  • cọc tuyến đường,
  • Thành Ngữ:, to shake like a leaf, run bần bật, run toát mồ hôi
  • Thành Ngữ:, like a thief in the night, lén lút, vụng trộm
  • hàng loạt, nhìn chung, nhìn khái quát, nói chung, số lượng lớn,
  • Thành Ngữ:, a fair shake, sự sắp xếp hợp tình hợp lý
  • Thành Ngữ:, like a duck in a thunderstorm, ngơ ngác thểu não như gà nuốt dây thun
  • Thành Ngữ:, like a rat in a hole, trong tình trạng bế tắc không lối thoát
  • trực tuyến,
  • phép đối xứng qua một đường, phép đối xứng qua đường thẳng,
  • Danh từ: (động vật học) con trăng đá,
  • / ´sneik¸tʃa:mə /, danh từ, người bắt rắn, người dụ rắn,
  • Danh từ: Điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn, Ngoại động từ: khiêu vũ bắt chước rắn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top