Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make contact with” Tìm theo Từ (5.403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.403 Kết quả)

  • công tắc đóng-đóng,
  • công tắc đóng, công tắc tác động đóng, tiếp điểm thường mở,
  • ký hợp đồng với,
  • tiếp điểm tác động đóng/cắt,
  • tai nạn tàu và máy bay đụng nhau, tai nạn tàu và máy bay va chạm nhau,
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • núm tiếp điện,
  • hợp đồng có đền bù,
  • tiếp xúc ngắt rồi đóng,
  • công tắc đóng và cắt,
  • đòn bẩy lăn,
  • Thành Ngữ:, to lose contact with, mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
  • được chế tạo nguyên khối,
  • Thành Ngữ:, to make friends with, friend
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • Thành Ngữ:, to make off with, xoáy, an c?p
  • Thành Ngữ:, to make away with, hu? ho?i, gi?t, th? tiêu, kh?
  • Thành Ngữ:, to make free with, ti?p dãi t? nhiên không khách sáo
  • Ngoại động từ: tiếp xúc, cho tiếp xúc, liên hệ, liên lạc, Địa chất: sự tiếp xúc,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top