Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make contact with” Tìm theo Từ (5.403) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.403 Kết quả)

  • chiều rộng thẻ giao tiếp,
  • tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác,
  • Thành Ngữ:, to make an agreement with, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
  • Thành Ngữ:, to make free with sb, xử sự khiếm nhã đối với ai
  • Idioms: to take counsel with, tham khảo ý kiến với ai
  • Thành Ngữ:, to make interest with somebody, dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai
  • Thành Ngữ:, to make shift ( with something ), đành giật gấu vá vai; liệu cơm gắp mắm
  • Thành Ngữ:, to take up with, k?t giao v?i, giao thi?p v?i, di l?i v?i, thân thi?t v?i, choi b?i v?i
  • hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại,
  • hợp đồng nhận mua hay thanh toán,
  • / wið /, Giới từ: (viết tắt) w với, cùng, cùng với với sự hiện diện, cùng với sự hiện diện, trong sự chăm sóc của, trong sự quản lý của, trong sự sở hữu của (ai),...
  • cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen, những đầu mối giao dịch, sự tiếp xúc,
  • / 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, Ngoại động từ:...
  • tiếp xúc với dầu mỡ và những hàng hóa khác,
  • Idioms: to be in contact with sb, giao thiệp, tiếp xúc với người nào
  • dự thảo hợp đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top