Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Riff through” Tìm theo Từ (672) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (672 Kết quả)

  • / ´rif¸ræf /, Danh từ: ( the riff-raff) tầng lớp hạ lưu, tiện dân; đám người lộn xộn, người có thành tích bất hảo,
  • / rif /, Danh từ: Đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian,
  • / grif /, danh từ, người Âu mới đến ở ấn-độ, người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề,
  • / rift /, Danh từ: Đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ vật), sự nứt rạn, mối bất hoà; sự không đồng ý (về tình cảm giữa bạn bè..),...
  • / ræf /, như riff-raff, Kỹ thuật chung: quặng nghèo,
  • / raif /, Tính từ: lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu), ( + with) có nhiều, đầy dẫy (nhất là cái xấu), Từ đồng...
  • / tif /, Danh từ: (thông tục) sự bất hoà, sự xích mích, Nội động từ: phật ý, không bằng lòng, Danh từ: ngụm, hớp...
  • / nif /, Danh từ: mùi hôi thối, what a niff !, thối quá!
  • / ´dʒif /, Danh từ: (thông tục) chốc lát, thoáng nháy mắt, Từ đồng nghĩa: noun, in a jiff, chỉ một thoáng trong nháy mắt; ngay lập tức, wait [[[half]]]...
  • tagged interchange, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, altercation , bad mood , bickering , difference , disagreement , dispute , falling-out * , fit , huff *...
  • / bif /, Danh từ: (từ lóng) cú đấm mạnh, Ngoại động từ: (từ lóng) đấm mạnh, Từ đồng nghĩa: verb, noun, bash , catch...
  • định dạng aiff,
  • lệch [độ lệch],
  • / mif /, Danh từ: (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý, Ngoại động từ: làm mếch lòng, làm phật ý, Từ đồng nghĩa:...
  • / rʌf /, Danh từ: cổ áo xếp nếp (ở (thế kỷ) 16), khoang cổ (ở loài chim, loài thú), (động vật học) bồ câu áo dài, (đánh bài) trường hợp cắt bằng quân bài chủ, sự cắt...
  • / θru: /, Giới từ: qua, xuyên qua, suốt, do, vì, nhờ, bởi, tại, Xây dựng: xuyên suốt, thông suốt, suốt, thẳng, Cơ - Điện...
  • Phó từ: hoàn toàn, trở đi trở lại, to be wet through and through, bị ướt sạch, to look someone through and through, nhìn ai từ đầu đến chân, to read a book through and through, đọc đi...
  • Danh từ: người bán đồ phế thải,
  • / 'θʌrə /, Tính từ: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt, cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo, hoàn toàn; trọn vẹn; rất lớn, rất nhiều, Toán...
  • chênh lệch giá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top