Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run along” Tìm theo Từ (1.692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.692 Kết quả)

  • Danh từ: một thời gian dài, hành trình dài, hành trình dài, dài hạn, thời gian dài, trường kỳ, in the long run, trong thời gian dài
  • trường kỳ, dài hạn, về lâu về dài,
  • thế cân bằng dài hạn,
  • sự thí nghiệm tuổi thọ, sự thí nghiệm lâu, sự thử làm việc lâu, thí nghiệm lâu,
  • mái liền, mái lợp liên tục, sự lợp mái liên tục,
  • Thành Ngữ:, to rub along, len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn
  • hàm chi phí dài hạn,
  • / rʌn /, Danh từ: sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quãng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự...
  • vệt chảy,
  • Thành Ngữ:, in the long run, sau cùng, sau rốt, kết quả là, rốt cuộc
  • / ə'lɔɳ /, Phó từ: theo chiều dài, suốt theo, tiến lên, về phía trước, Cấu trúc từ: ( all ) along of, along with, right along, Giới...
  • bài toán cực đại lợi nhuận dài hạn,
  • Danh từ: sự tập dượt, sự diễn tập, Kỹ thuật chung: sự chạy thử, Kinh tế: chạy thử, Từ...
  • việc chạy thử (máy móc...)
  • sự chạy hết công suất,
  • cho chạy lại, chạy lại,
  • hành trình trở về,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top