Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Run along” Tìm theo Từ (1.692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.692 Kết quả)

  • dòng chảy mặt,
  • lưu lượng nước mưa, dòng chảy do mưa rào,
  • sản phẩm cất trực tiếp,
  • chưng cất trực tiếp,
  • Thành Ngữ:, to run across, ch?y ngang qua
  • chạy vào bờ,
  • chạy ngược, chạy lùi, Thành Ngữ:, to run back, ch?y tr? l?i, ch?y v?, ch?y lùi l?i
  • làm việc không ngừng làm việc liên tục,
  • Thành Ngữ:, to run low, f
  • khởi động, tăng tốc, Thành Ngữ:, to run up, ch?y lên
  • dòng chảy thấm dưới đất,
  • danh sách chạy đúng,
  • cát thiên nhiên,
  • chưng cất trực tiếp,
  • guđron cặn chưng,
  • sự chạy thử động cơ,
  • Danh từ: thành phố trực thuộc trung ương.,
  • dòng mưa mặt,
  • hành trình không tải, hành trình không tải,
  • khi đang chạy, trong khi chuyển động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top