Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tough nut to crack” Tìm theo Từ (15.931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15.931 Kết quả)

  • đai ốc thô,
  • đường xấu,
  • Thành Ngữ:, to track out, theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết
  • Thành Ngữ:, a hard nut to crack, nut
  • vân thô (giũa), vân khô (giũa), vết cắt thô, sự đẽo thô,
  • đai ốc nửa thô,
  • đường sắt thanh răng,
  • Thành Ngữ:, to cough out ( up ), vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra
  • / tʌf /, Tính từ: dai, khó cắt, khó nhai (thịt..), chắc, bền, dai (giày..), dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người), khắc nghiệt; không nhượng bộ, cứng rắn, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • Thành Ngữ: cắt bỏ, cắt rời, to cut out, c?t ra, c?t b?t
  • ngắt, nhả, dừng (máy), Thành Ngữ:, to put out, t?t (dèn), th?i t?t, d?p t?t (ng?n l?a...)
  • Thành Ngữ:, to crack up, tán dương, ca ngợi (ai)
  • giũa cắt thô, giũa thô, giũa băm thô,
  • / ´tʌtʃmi¸nɔt /, danh từ, (thực vật học) cây bóng nước,
  • cho nhận thầu,
  • Thành Ngữ:, to put out to lease, đem cho thuê
  • Thành Ngữ:, to touch bottom, chạm tới đáy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top