Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Winningsnotes acquisition is a material possession while an acquirement is a personal skill or knowledge that one gains” Tìm theo Từ (6.234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.234 Kết quả)

  • đơn xin xuất kho nguyên vật liệu, phiếu nhận vật liệu,
  • phiếu yêu cầu nguyên liệu,
  • / pə'zeʃn /, Danh từ: quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa, Cấu trúc từ: in possession ( of something ), take possession...
  • phiếu xin cấp vật liệu, phiếu xuất vật liệu,
  • đơn xin (cấp) vật liệu,
  • / ¸ækwi´ziʃən /, Danh từ: sự được, sự giành được, sự thu được, sự đạt được, sự kiếm được, cái giành được, cái thu nhận được, Toán &...
  • của cải, tài sản,
  • sự thủ đắc trái quyền (của người khác),
  • sở hữu phi vật thể, sở hữu vô thể, sự chiếm hữu vô hình,
  • chiếm hữu hợp pháp,
  • sự chấp hữu thực tế,
  • / pə´zesiv /, Tính từ: sở hữu, chiếm hữu, tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu, Ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mình là...
  • / ˌripəˈzɛʃən /, Danh từ: sự chiếm hữu lại, sự lấy lại (một căn nhà..), sự cho chiếm hữu lại, Nguồn khác: Kinh tế:...
  • / ¸selfpə´zeʃən /, danh từ, sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-assurance , self-confidence ,...
  • đất chiếm hữu, đất chiếm hữu bỏ không, nhà bỏ không,
  • thì, là (dùng với ngôi 3 số ít, là thời hiện tại của .be), Từ liên quan:, are , be
  • /,rekwi'zi∫n/, Danh từ: sự yêu cầu, tiêu chuẩn đòi hỏi, lệnh, lệnh trưng dụng, lệnh trưng thu, Ngoại động từ: trưng dụng, trưng thu, ra lệnh,...
  • giành được sở hữu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top