Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “With the help ofnotes through is used in reference to a movement or passage that proceeds linearly throughout to a movement or passage that proceeds spatiallythrough is quite common” Tìm theo Từ (12.702) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.702 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
  • trợ giúp có sẵn,
  • chưa chín chắn, chưa gia công, chưa hoàn thành,
  • / 'help /, Danh từ: sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm, người giúp việc...
  • Thành Ngữ:, the ball is with you, đến lượt anh, đến phiên anh
  • Thành Ngữ:, the fat is in the fire, sắp có chuyện gay cấn
  • Thành Ngữ:, the road to hell is paved with good intentions, không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình
  • sự chấp nhận như hiện thời, sự sử dụng như hiện thời,
  • cách dùng giúp,
  • Thành Ngữ:, the thing is, vấn đề cần xem xét là..
  • Đưa đều "thiết bị của nhà thầu" vào hợp đồng thầu phụ,
  • lái sang phải,
  • Thành Ngữ:, in use, được dùng, thông dụng
  • Thành Ngữ:, everything in the garden is lovely, mọi thứ đều mỹ mãn, mọi việc đều tốt đẹp
  • Thành Ngữ:, shot through with something, chứa đựng nhiều (phẩm chất nào đó); tràn đầy bởi cái gì
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • nhân viên trợ giúp, nhiên viên hỗ trợ, hệ hỗ trợ, hệ trợ giúp,
  • Thành Ngữ:, there is something in the wind, có chuy?n gì s? x?y ra dây, có chuy?n gì dang du?c bí m?t chu?n b? dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top