Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wound up” Tìm theo Từ (2.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.925 Kết quả)

  • làm tròn lên, Kỹ thuật chung: làm tròn, Kinh tế: gộp lại, họp lại, tăng lên cho tròn số, tập họp, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´raund¸ʌp /, Danh từ: sự chạy vòng quanh để dồn súc vật, cuộc vây bắt, cuộc bố ráp, sự thâu tóm (các tin tức trên đài, báo chí...), cuộc hội họp, cuộc họp mặt
  • hàm làm tròn lên,
  • Thành Ngữ: làm tròn lên, to round up, chạy vòng quanh để dồn (súc vật)
  • đầu đọc âm (thanh),
  • / wuːnd /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .wind: Danh từ: vết thương, thương tích, vết chém, vết xước, vết cắt (ở ngoài vỏ một...
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
  • vết thương hở khoang màng phổi,
  • Danh từ: vết thương gây tử vong, vết tử thương,
  • quấn chập đôi,
  • vết thương lối ra,
  • vết thương đụng dập,
  • / ´fleʃ¸wu:nd /, danh từ, vết thương phần mềm, vết thương nông,
  • vết thương đường rạch, vết thương sẻ rãnh,
  • vết thương hở,
  • / mə'∫i:n-'waund /, Tính từ: quấn bằng máy,
  • vết thương nhiểm khuẩn,
  • vết thương chấn thương hô hấp,
  • vết thương vô khuẩn,
  • vết thương đạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top