Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wound up” Tìm theo Từ (2.925) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.925 Kết quả)

  • cuộn dây cuốn kiểu mạng, cuộn dây quấn dạng lưới, cuộn dây quấn hai bên, cuộn dây hình tổ ong,
  • đynamô kích thước nối tiếp, đynamô quấn dây nối tiếp,
  • ống quấn xoắn ốc,
  • lõi quấn băng, lõi quấn bằng băng,
  • phần ứng có quấn dây,
  • cuộn dây quấn,
  • cryotron quấn dây,
  • động cơ rôto dây quấn, động cơ rôto quấn dây, động cơ vòng trượt, phase-wound rotor motor, động cơ rôto quấn dây pha
  • động cơ kích từ hỗn hợp,
  • động cơ kích thích nối tiếp, động cơ nối tiếp,
  • lõi băng quấn,
  • (cái) dẫn lưu xavết mổ,
  • Danh từ: (hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân viên, hành khách, hàng hoá...), tổng trọng
  • nâng mức bình quân, tăng giá trung bình,
  • / ´bɔ:lz¸ʌp /, danh từ, sự lộn xộn, công việc chắp vá,
  • khoác dây đai an toàn,
  • cháy sáng, rực sáng,
  • Danh từ: (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng,
  • mốc kéo cấu kiện dài, sự nứt..., sự tơi ra của đất, sự đứt, sự gãy, sự pha loãng, sự tan băng
  • đắp nối, đắp nổi, hàn (đắp), Kỹ thuật chung: lắp đặt, thiêu kết, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, add...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top