Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “ dance ” Tìm theo Từ (94) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (94 Kết quả)

  • / ´tou¸da:ns /, danh từ, Điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân,
  • Danh từ: khiêu vũ biểu diễn,
  • Danh từ: Điệu nhảy hai hàng sóng đôi,
  • / 'dɑ:ns-hɔ:l /, Thành Ngữ:, dance-hall, vũ trường
  • / 'beli,dɑ:ns /, Danh từ: Điệu múa bụng,
  • danh từ, Điệu vũ để tiếp xúc với ma,
  • Ngoại động từ: khiêu vũ bốn cặp hình vuông, Danh từ: kiểu khiêu vũ bốn cặp hình vuông,
  • Danh từ: Điệu múa kiếm, điệu múa gươm,
  • Danh từ: Điệu múa trên đầu ngón chân, động tác múa trên đầu ngón chân,
  • thanh chống, Danh từ: Đá hoa bỉ,
  • / dein /, Danh từ: người Đan-mạch, chó Đan-mạch (một giống chó lông ngắn, rất khoẻ),
  • Danh từ: Điệu nhảy trứng (nhảy bịt mắt trên sàn có trứng), (nghĩa bóng) công việc phức tạp, công việc hắc búa,
  • Danh từ: Điệu nhảy từng phần (có từng phần động tác rõ rệt); cuộc biểu diễn điệu nhảy từng phần (có từng phần động tác...
  • Danh từ: Điệu múa dân gian,
  • vũ rốn phổi,
  • / ´tæp¸da:ns /, Danh từ: Điệu nhảy clacket (điệu nhảy dùng bàn chân gõ nhịp cầu kỳ), Nội động từ: nhảy điệu clacket,
  • Danh từ: Điệu múa chào mặt trời (của người da đỏ bắc mỹ),
  • / 'wɔ:dɑ:ns /, Danh từ: Điệu nhảy do các chiến binh của một bộ lạc thực hiện (trước khi đi chiến đấu hoặc để mừng một chiến thắng..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top