Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Anh” Tìm theo Từ (4.436) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.436 Kết quả)

  • tro cặn,
  • / 'lou,æ∫ /, Tính từ: Ít tro,
  • gỗ tro manchurian,
  • mảnh vụn,
  • cổng "và", cổng and, phần tử và, cổng và,
  • tin báo nhận,
"
  • Danh từ: (động vật học) loài két ăn kiến,
  • / ´ænt¸hil /, danh từ, tổ kiến,
  • Danh từ: (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa), ' “‘p“n ash-pit, “‘pit ash-stand, ' “‘st“nd ash-tray, “‘trei
  • bỏng ngô,
  • bộ thu tro,
  • lớp xỉ,
  • lò nung vật liệu,
  • lưới sàng tro,
  • hố tro,
  • phép thử tro,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) bữa ăn nhẹ có cà phê,
  • đầu tự do,
  • / ´pə:l¸æʃ /, như potash,
  • tro than, tro nham thạch (núi lửa), tro núi lửa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top