Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Arrive at” Tìm theo Từ (1.858) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.858 Kết quả)

  • sự đến cảng,
  • / ə'raiv /, Nội động từ: Đi đến,đến nơi,đạt tới, thành đạt, thành công, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: tới,
  • ứng suất thực khi đứt,
  • ,
  • ,
  • / æt, ət /, Giới từ: Ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách), vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian), Đang, đang lúc, vào, nhắm vào, về phía, với (chỉ giá cả, tỉ lệ, tốc...
"
  • Thành Ngữ:, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
  • đã chất hàng xuống tàu, đến tiếp sau, sẽ đến ngay, to arrive terms, điều kiện sẽ đến ngay
  • giá giao hàng tại xưởng, tại xưởng,
  • Thành Ngữ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • tại gia,
  • ở vô cực,
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể gặp rủi ro, có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm), có nguy cơ rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, at...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top