Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At a loss for words” Tìm theo Từ (10.538) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.538 Kết quả)

  • thua lỗ,
  • Thành Ngữ:, at a word, lập tức
  • bán lỗ vốn,
  • sự bồi thường (một) tổn thất,
  • Idioms: to be at a loss for money, hụt tiền, túng tiền
  • bán lỗ vốn,
  • Thành Ngữ:, to be at a loss, lúng túng, bối rối, luống cuống
  • trách nhiệm đối với tổn thất,
  • tiền bồi thường tổn thất,
  • sự bồi thường thiệt hại,
  • Thành Ngữ:, a dead loss, đồ vô tích sự
  • tố tụng đòi bồi thường tổn thất,
  • đền bù tổn thất,
  • mất mát dự ứng suất lúc đặt mấu neo,
  • kết luận vội vã,
  • vào kỳ hạn quy định,
  • , too beautiful for words, đẹp không tả được
  • Thành Ngữ:, at a time, kề tiếp nhau; riêng biệt
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top