Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Awaken to” Tìm theo Từ (11.876) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.876 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to look forward to, mong d?i m?t cách hân hoan; ch? d?i m?t cách vui thích
  • chất tải cho đến khi phá hang,
  • gia công theo calip,
  • rời từng mảnh,
  • ra khơi,
  • Thành Ngữ:, to reduce to pulp, nghiền nhão ra
  • Thành Ngữ:, to stick to it, khiên trì, bám vào (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to stick up to, không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại
  • Thành Ngữ:, to bring home to, làm cho nhận thấy, làm cho thấy rõ, làm cho hiểu
  • Thành Ngữ:, to give birth to, sinh ra
  • Thành Ngữ:, to snap to attention, nhanh chóng vào tư thế nghiêm
  • Thành Ngữ:, to send to grass, cho (súc vật) ra đồng ăn cỏ
  • gọi người ra làm chứng,
  • đạt tới (mức tiêu chuẩn, yêu cầu...), phù hợp với
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
  • Thành Ngữ:, to come to nought, thất bại, không có kết quả, mất hết
  • đậu lại,
  • kéo dài đến vô cực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top