Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad credit” Tìm theo Từ (3.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.450 Kết quả)

  • quảng cáo kém chất lượng,
  • doi đất,
  • doi cát, doi đất, doi cát,
  • / ˈkrɛdɪt /, Danh từ: sự tin, lòng tin, danh tiếng; danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang; sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tín dụng, (tài chính)...
  • / bæd /, Thời quá khứ của .bid: Tính từ: xấu, tồi, dở, Ác, bất lương, xấu, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, Ươn, thiu, thối, hỏng,...
  • baud (bd),
  • gọi bằng thẻ tín dụng,
  • danh đề phim (nêu tên tác giả và những người có đóng góp), phần mở đầu phim,
  • tín dụng chấp nhận, tín dụng chấp nhận, documentary acceptance credit, tín dụng chấp nhận chứng từ
  • tín dụng của người mua, tín dụng người mua, buyer's credit agreement, hợp đồng tín dụng của người mua
  • tín dụng của người mua,
  • thư tín dụng điện báo,
  • Danh từ: phần ghi những khoản thu vào tài khoản,
  • Danh từ: sự đáng tin cậy về khả năng trả nợ,
  • số tiền thư tín dụng, số tiền cho vay, số tiền ghi chịu,
  • phân tích tín dụng,
  • sự sắp xếp tín dụng,
  • ngân hàng tín dụng, long and medium term credit bank, ngân hàng tín dụng trung và dài hạn, long-term credit bank, ngân hàng tín dụng dài hạn
  • sự thu hẹp tín dụng,
  • tín dụng trên hết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top