Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bad rap” Tìm theo Từ (4.874) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.874 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, shocking bad, (thông tục) xấu không thể chịu được
  • / dæp /, Danh từ: sự nảy lên (quả bóng), Nội động từ: câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước), nảy lên (quả bóng), hụp nhẹ (chim),
  • / kæp /, Danh từ: mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...), mỏm, chỏm,...
  • / oup /, dánh từ, (viết tắt) của old-age pensioner, người được hưởng trợ cấp tuổi già,
  • / rip /, Danh từ: con ngựa còm, con ngựa xấu, người chơi bời phóng đãng, chỗ nước xoáy (do nước triều lên và nước triều xuống gặp nhau), sự xé, sự xé toạc ra, vết rách,...
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp sỏi thận randall, bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (random access memory),
  • Danh từ: (viết tắt) của royal air force không lực hoàng gia ( anh),
  • Danh từ: phân, cứt, chuyện tào lao, Động từ: Ỉa,
  • / hæp /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn; phận may, việc ngẫu nhiên, việc tình cờ, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ngẫu nhiên xảy ra,...
  • / ræt /, Danh từ: (động vật học) chuột (loại gặm nhấm trông giống (như) chuột, lớn hơn chuột nhắt), (mỉa) người xấu xa đê tiện, người phản bội, (chính trị) kẻ phản...
  • / sæp /, Danh từ: nhựa cây, nhựa sống (người), (thực vật học) gỗ dác, Ngoại động từ: làm cho hết nhựa, làm mất hết (sinh lực), làm cạn (sức...
  • / tæp /, Danh từ: vòi, khoá (nước) (như) faucet, sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm, nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, mẻ thép (chảy ra lò),...
  • Danh từ: tiếng chó sủa ăng ẳng, cuộc nói chuyện phiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự càu nhàu; sự cãi lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ),...
  • / ræmp /, Danh từ: dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc, (hàng không) thang lên máy bay, bệ tên lửa, Nội động từ: dốc thoai...
  • / ræpt /, Tính từ: sung sướng vô ngần, mê ly, chăm chú, say mê; để hết tâm trí vào, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / rɔ: /, Tính từ: sống (chưa nấu chín), thô, chưa tinh chế, còn nguyên chất, sống, non nớt, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề, trầy da chảy máu, đau buốt (vết thương), không...
  • / mæp /, Danh từ: bản đồ, (từ lóng) mặt, (vật lý) ánh xạ, (thông tục) lỗi thời, nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...), Ngoại động từ:...
  • / træp /, Danh từ, (thường) số nhiều: Đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, Danh từ: (khoáng chất) đá trap (như) traprock, bẫy (để bắt các...
  • / zæp /, Danh từ: sự phấn khởi dạt dào, Ngoại động từ: hạ gục, Nội động từ: vụt đi, vọt, Hình...
  • / fræp /, Ngoại động từ: (hàng hải) buộc chặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top