Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barber s” Tìm theo Từ (1.434) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.434 Kết quả)

  • hợp đồng đổi hàng,
  • phương án đổi hàng,
  • sự đổi hàng trực tiếp,
  • bulông có ngạnh,
  • trâm gai,
  • lưới sông dạng móc xích,
  • / kə'riə /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá trình phát triển (của một đảng phái, một nguyên tắc), tốc lực; sự chạy nhanh;...
  • / ´ka:tə /, Danh từ: người đánh xe bò, người đánh xe ngựa, Kinh tế: phu khuân vác,
  • / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • / 'dɔ:bə /, Danh từ: người vẽ bôi bác, người vẽ lem nhem; hoạ sĩ tồi,
  • / 'bækə /, Danh từ: người giúp đỡ, người ủng hộ, Kinh tế: người bảo lãnh, người xuất vốn, người ký hậu, người tài trợ, Từ...
  • / 'bægə /, Cơ khí & công trình: thợ đóng bao, Kỹ thuật chung: gầu, máy đào đất, máy hút bùn, Địa chất: máy đào...
  • / 'beitə /,
  • / bɔ:´bi: /, danh từ, ( Ê-cốt) đồng trinh,
  • / ´bɔmə /, Danh từ: máy bay ném bom, oanh tạc cơ, người phụ trách cắt bom, Từ đồng nghĩa: noun, bombing plane , aerial attach plane , bombardier
  • / ´ga:də /, danh từ, thuốc thấm dầu,
  • Danh từ: người chơi đàn hạc,
  • / ´ha:bə /, như harbour, Hình thái từ: Kỹ thuật chung: bến cảng, bến tàu, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top