Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a candidate” Tìm theo Từ (6.151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.151 Kết quả)

  • Idioms: to be a pendant to ...
  • Idioms: to be a poor situation, ở trong hoàn cảnh nghèo nàn
  • Idioms: to be a good puller, (ngựa)kéo giỏi, khỏe
  • Idioms: to be up a tree, ở vào thế bí, lúng túng
  • Thành Ngữ:, to be up a treen, (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
  • (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ ( số ít .was, số nhiều .were, .been): thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài...
  • Idioms: to be a bad fit, không vừa
  • Idioms: to be a church -goer, người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
  • Idioms: to be a fluent speaker, Ăn nói hoạt bát, lưu loát
  • Idioms: to be in a clutter, mất trật tự
  • Idioms: to be in a flutter, bối rối
  • Idioms: to be under a ban, bị cấm
  • Thành Ngữ:, to be under a cloud, lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế
  • Idioms: to be on a diet, Ăn uống phải kiêng cữ
  • Idioms: to be a good whip, Đánh xe ngựa giỏi
  • Idioms: to be in a muck of a sweat, Đổ, chảy mồ hôi hột
  • / ei /, Danh từ, số nhiều .as, a's: mẫu tự đầu tiên trong bảng mẫu tự tiếng anh, (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất, hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả...
  • ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top