Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a candidate” Tìm theo Từ (6.151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.151 Kết quả)

  • bộ giao thức dự bị số 1,
  • Thành Ngữ:, be a/no stranger to something, lạ/không lạ gì
  • Thành Ngữ:, not ( be ) worth a red cent, không đáng một xu
  • Idioms: to be mauled by a tiger, bị cọp xé
  • Idioms: to be off like a shot, Đi nhanh như đạn, như tên bay
  • Idioms: to be paid a good screw, Được trả lương hậu hỉ
  • Thành Ngữ:, to be a bear for punishment, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ
  • Thành Ngữ:, to be a bundle of nerves, rất lo âu khắc khoải
  • Idioms: to be a connoisseur of antiques, sành về đồ cổ
  • Idioms: to be a retarder of progress, nhân tố làm chậm sự tiến bộ
  • Idioms: to be a stickler over trifles, quá tỉ mỉ, câu nệ về những chuyện không đâu
  • Idioms: to be all in a fluster, hoàn toàn bối rối
  • Idioms: to be always after a petticoat, luôn luôn theo gái
  • Idioms: to be a dab at sth, hiểu rõ, giỏi, thông thạo việc gì
  • Idioms: to be a foe to sth, nghịch với điều gì
  • Idioms: to be a good , bad writer, viết chữ tốt, xấu
  • Idioms: to be a law unto oneself, làm theo đường lối của mình, bất chấp luật lệ
  • Idioms: to be engaged upon a novel, Đang bận viết một cuốn tiểu thuyết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top