Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be relevant to” Tìm theo Từ (12.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.016 Kết quả)

  • Idioms: to be attacked, bị tấn công
  • Idioms: to be unhorsed, bị té ngựa
  • Thành Ngữ:, to be sure, đúng là như thế
  • Idioms: to be snipped, bị một người núp bắn
  • Idioms: to be influential, có thể gây ảnh hưởng cho
  • Idioms: to be lucky, Được may mắn, gặp vận may
  • Idioms: to be gravelled, lúng túng, không thể đáp lại được
  • Idioms: to be elastic, nẩy lên
  • Idioms: to be fastidious, khó tính
  • Idioms: to be flush, có nhiều tiền, tiền đầy túi
"
  • Idioms: to be fortunate, gặp vận may
  • được nói là (lời ghi chú trên vận đơn), theo nói là,
  • Idioms: to be shocked, bị kinh hãi
  • Thành Ngữ:, to let be, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
  • Idioms: to be juiced, bị hành hình trên ghế điện, bị hành hình bằng điện, bị điện giật
  • Idioms: to be jumpy, bị kích thích
  • Idioms: to be onto, theo dõi ai để tìm ra hành động phạm tội của người đó
  • Idioms: to be outspoken, nói thẳng, nói ngay
  • Idioms: to be plastered, say rượu
  • Idioms: to be afield, ở ngoài đồng, ở ngoài mặt trận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top