Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Be relevant to” Tìm theo Từ (12.016) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.016 Kết quả)

  • Idioms: to be ahead, ở vào thế thuận lợi
  • Idioms: to be greedy, tham ăn
  • Idioms: to be had, bị gạt, bị mắc lừa
  • Idioms: to be hoarse, bị khan tiếng
  • Idioms: to be comfortable, (người bệnh)thấy dễ chịu trong mình
"
  • Idioms: to be expected, có thể xảy ra
  • trạng thái bão hòa,
  • chờ sắp xếp,
  • xuôi gió,
  • Idioms: to be afloat, nổi trên mặt nước
  • Idioms: to be bushwhacked, bị phục kích
  • Idioms: to be churched, (người đàn bà sau khi sinh)chịu lễ giải cữ;(cặp vợ chồng mới cưới)dự lễ mi sa lần đầu tiên sau khi làm lễ hôn phối
  • Idioms: to be famished, Đói chết được
  • Idioms: to be game, có nghị lực, gan dạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top