Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be stirred up” Tìm theo Từ (3.914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.914 Kết quả)

  • Từ đồng nghĩa: adjective, anorexic , emaciated , famished , hungry , macerated , malnourished , ravenous , undernourished
  • Tính từ: thành sẹo,
  • / ´stirəp /, Danh từ: bàn đạp ngựa (thõng từ yên ngựa xuống để đặt chân), Cơ - Điện tử: cái tốc, vòng kẹp, Cơ khí...
  • Tính từ: không xúc động, không bị dời đổi, không bị làm lay động, không bị làm chuyển động, không bị kích thích, không bị khích...
  • thanh khuấy mỡ lợn,
  • máy khuấy kiểu hành tinh,
  • máy khuấy kiểu neo, máy trộn kiểu móng ngựa,
  • / ´il¸sta:d /, tính từ, xấu số, tai hại, Từ đồng nghĩa: adjective, an ill-starred decision, một quyết định tai hại, hapless , ill-fated , luckless , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward...
  • máy khuấy từ, máy trộn từ tính,
  • lô giấy lỏng bùng nhùng,
  • khuấy tua-bin,
  • bùn quánh, bùn sệt, dạng bùn sệt, dạng vữa đặc,
  • Tính từ: bị đau khuỷu chân sau (ngựa),
  • Thành Ngữ:, be on the up-and-up, (thông tục) đang lên, đang cải thiện mạnh mẽ, đang ngày càng (thành công..)
  • khuấy cánh quạt, máy trộn kiểu cánh quạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top