Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Begin where one left off” Tìm theo Từ (26.423) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26.423 Kết quả)

  • tiểunhĩ trái,
  • Thành Ngữ:, there is not one in a hundred, tram ph?n không có l?y m?t ph?n
  • cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to let on, (từ lóng) mách lẻo, để lộ bí mật
  • đạo hàm bên trái (bên phải),
  • liên tục bên trái (phải),
  • Thành Ngữ:, one by one, lần lượt từng người một, từng cái một
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
  • giấy dầu dính,
  • dao trái,
  • tay lái nghịch, lối lái xe bên trái,
  • sự bện trái cáp, sự bện trái thừng,
  • dao trái,
  • đường xoắn trái,
  • làn rẽ trái,
  • vantâm nhĩ-thất trái, van hai lá,
  • tính liên tục bên trái,
  • chữ số bên trái,
  • sự quay trái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top