Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Benning” Tìm theo Từ (2.187) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.187 Kết quả)

  • / ´pʌniη /, Xây dựng: sự đầm bằng tay, sự xọc bê tông,
  • / ˈwi:nɪŋ /, Danh từ: sự thôi cho bú, sự cai sữa; sự tập ăn cho quen (một đứa bé, một con vật con),
  • Danh từ: sự thải ra không trung (khói, hơi...), sự làm cho thông thoáng, sự thông gió, sự thông gió, sự thông hơi, sự thông khí, thông...
  • chất hàng vào công -ten-nơ, việc chất hàng vào công te nơ,
  • / 'bæɳkiɳ /, Danh từ: công việc ngân hàng, bờ đắp, khối đất đắp, sự đắp bờ, sự đắp kè (đường), sự lượn (máy bay), sự nghiêng cánh, hoạt động ngân hàng, Nguồn...
  • bất biến khi uốn,
  • cánh gập,
  • tổn hao do uốn cong,
  • trục gá uốn,
  • khuôn uốn, dưỡng chép hình,
  • khuôn uốn, dưỡng chép hình,
  • mặt phẳng uốn,
  • độ cứng uốn, độ cứng chống uốn,
  • kìm để uốn,
  • góc uốn gập, góc uốn,
  • gãy do uốn,
  • biến dạng do uốn, biến dạng uốn,
  • đàn hồi uốn, tính đàn hồi uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top