Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Best shot” Tìm theo Từ (5.072) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.072 Kết quả)

  • cảnh quay trung bình,
  • Danh từ: quả nâng cho vào ổ (trong bóng rổ),
  • đạn hỏng,
  • được phun bi,
  • Danh từ: như putting the shot, cú ném tạ, cú đẩy tạ,
  • mũi khoan bi,
  • độ sâu của lỗ nhồi thuốc,
  • kíp giật nổ,
  • sự nổ mìn thông giếng, kích nổ, bắn, sự nổ mìn, sự đốt mìn,
  • điểm bắn (địa chất), điểm nổ, shot point distance, khoảng cách điểm nổ
  • bắn nút nổ,
  • Danh từ: (điện ảnh) mẹo quay phim,
  • mìn không nổ,
  • như big bug, Từ đồng nghĩa: noun, vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel * , bigwig , bigwig * , celebrity , dignitary , fat cat , head honcho...
  • thử ngắn mạch hồ quang,
  • thử ngắn mạch dự phòng,
  • thí nghiệm thời gian ngắn,
  • / swɔt /, Danh từ: (thông tục) sự học gạo, người học gạo (như) swotter, bài học khó; công việc khó, Động từ: (thông tục) học gạo; cày; đọc...
  • / skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải chịu tiền đóng góp thuế má
  • / ʃaʊt /, Danh từ: sự la hét, sự hò hét; tiếng gọi, tiếng kêu thét lớn, ( mỹ, uc) chầu khao (đến lượt mua đồ uống), Nội động từ: la hét,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top