Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bleu” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • xanh đậm,
  • phẩm lam tàu,
  • / 'neiviblu: /, Tính từ: xanh nước biển,
  • xanh chàm, Danh từ: màu xanh chàm,
  • xanh nì le : loại oxazine chloride dùng nhuộm lipid và các sắc tố lipid.,
  • danh từ, màu xanh hơi xám (như) saxe,
  • màu thiên thanh,
  • thép [màu xanh thép], Danh từ: màu xanh thép, Tính từ: màu xanh thép,
"
  • Danh từ: màu xanh phổ (màu xanh đậm), màu xanh sẫm,
  • xanh toluidin,
  • xanh thymol,
  • xanh trypan,
  • xanh anilin,
  • / ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a blue-blooded girl, cô gái xuất thân từ dòng dõi...
  • Danh từ: sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn hoàng gia), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sách xanh (ghi những chi tiết về thân...
  • / ´blu:¸fiʃ /, Kinh tế: cá ngừ,
  • sự ram xanh, sự ủ hở,
  • nút xanh,
  • thượng hạng, blue chip investment, đầu tư thượng hạng, blue-chip investment, đầu tư chứng khoán thượng hạng, blue-chip share, cổ phiếu thượng hạng, blue-chip share, chứng khoán thượng hạng
  • đất sét xanh, đất sét mầu lam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top