Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Box ” Tìm theo Từ (744) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (744 Kết quả)

  • Danh từ: (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa), ' “‘p“n ash-pit, “‘pit ash-stand, ' “‘st“nd ash-tray, “‘trei
  • thùng ắc quy, hộp ắcqui, hộp pin, bình ắcqui, hộp pin, hộp ắc quy,
  • buồng tắm,
  • hộp gió,
  • / ´bɔks¸kout /, danh từ, Áo choàng (của người đánh xe ngựa),
  • kiểu hộp, hình hộp,
  • Danh từ: quầy bán vé (ở rạp hát), nơi bán vé trong một rạp hát, tổng số tiền bán vé đã thu được ở nơi đó,
  • mặt cắt hình hộp,
  • Danh từ: (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng,
  • sà lan có hai đầu vuông,
  • xe cút kít hộp,
  • ổ ống, ổ hình hộp,
  • sự đúc trong hòm khuôn, sự đúc trong khuôn hòm,
  • cột hình hộp, cột hình hộp, box-column drilling machine, máy khoan dạng cột hình hộp
  • đầu cốp kín,
  • sự ướp muối trong hộp,
  • máng lót dạng hột, Kỹ thuật chung: máng hộp, ống tiêu nước hình hộp,
  • hộp lọc,
  • khung hộp, khung dạng hộp, box-frame window, cửa sổ khung hộp
  • lò hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top