Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Breeze in” Tìm theo Từ (4.316) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.316 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên ngành: phương pháp ướp lạnh và làm khô, sấy thăng hoa, sấy khô, Nghĩa chuyên ngành: sự sấy...
  • tầng hầm kết đông,
  • băng chuyền kết đông,
  • kết đông có khử nước, sấy đông lạnh, sấy thăng hoa,
  • phong tỏa giá cả, phong tỏa, đóng băng giá cả,
  • sự đóng băng công ăn việc làm,
  • gạch cám than,
  • Danh từ: khoá nòng (súng), mông, breech delivery, đẻ ngôi mông, breech presentation, ngôi mông
  • Ngoại động từ: nhổ (lông mày) bằng cặp,
  • máy kết đông thương nghiệp,
  • cô đặc bằng kết đông, sự làm đông bằng cách làm cho đóng băng, freeze concentration apparatus, máy cô đặc bằng kết đông
  • máy cô đặc đông lạnh, máy đông cô,
  • làm đông lạnh xuống, hạ nhiệt độ xuống, làm đông lạnh,
  • kết đông để tách ra,
  • sự kiểm soát đất đai,
  • hãm tiền thuê nhà, hạn định tiền thuê, sự đóng bằng tô kim, sự hạn định tiền thuê,
  • / ´kwik¸fri:z /, Ngoại động từ: Ướp lạnh nhanh (đồ ăn để giữ phẩm chất), Nội động từ ( quick-froze, quick-frozen): Đông nhanh (đồ ăn),
  • / ´fri:zə /, Danh từ: máy ướp lạnh, máy làm kem, Điện lạnh: buồng đông lạnh, ngăn kết đông, hầm kết đông, máy làm kem, Kỹ...
  • / fri:z /, Danh từ: vải len tuyết xoăn, (kiến trúc) trụ ngạch, Xây dựng: dải trang trí, điểm trang trí, đường riềm gờ, trụ ngạch, Kỹ...
  • prexơ (đơn vị điện trở xuất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top