Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Brought up” Tìm theo Từ (2.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.247 Kết quả)

  • / nɔ:t /, Danh từ: (toán học) số không, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không, Toán & tin: số không, Kinh tế: số không,...
  • / brait /, Tính từ: sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, Phó từ:...
  • (scots)brought,
  • / trɔf /, Danh từ: máng ăn (cho vật nuôi), máng xối, ống xối (để tiêu nước), vùng lõm (vùng thấp xuống giữa hai ngọn sóng), máng nhào bột (để làm bánh mì), (khí tượng)...
  • số dư mang xuống, số dư mang xuống (để cân đối),
  • số dư mang sang, số dư sang qua, số dư tiếp theo trang trước, số dư trương,
  • số di trương, số dư tiếp theo trang trước, số tiền sang qua,
  • Tính từ: mua đắt,
  • phiếu ghi hàng mua hộ, tài khoản mua vào,
  • sổ chi tiêu, sổ mua,
  • phiếu mua (chứng khoán),
  • / sɔ:t /,
  • phác thảo,
  • Thành Ngữ:, to get up bright and early, thức dậy lúc sớm tinh mơ
  • thời gian đun nóng,
  • sự sơn sửa,
  • cập nhật,
  • / baʊ /, Danh từ: cành cây, Từ đồng nghĩa: noun, arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig
  • / ɔ:t /, Trợ động từ: phải, nên, hẳn là, chắc là, Danh từ: nuôi, we ought to love our fatherland, chúng ta phải yêu tổ quốc, you ought to go and see him,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top