Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Butcher ” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • bó cáp, cáp bó,
  • máy đục lỗ tính, máy đục lỗ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) (như) cow-boy,
  • móc phanh tự động,
  • máy đập đợt cuối, máy đập ra quả bông,
  • Danh từ: người canh phòng những vụ cháy do bị bom,
  • Danh từ: kẻ lừa bịp những người khờ khạo,
  • bộ nhận giấy,
  • người truy tìm kẻ bất lương,
  • ban giám sát theo dõi chứng khoán,
  • máy đục lỗ băng,
  • bình gom các giọt chảy,
  • cái gom rác,
  • / 'bæk,bentʃə /, Danh từ: thành viên của nghị viện anh, nhưng không giữ trọng trách trong chính phủ,
  • môi trường lô,
  • công việc theo bó, công việc theo lô,
  • thuốc lá thứ phẩm,
  • phễu buchner,
  • Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • sự cắt thịt, vết cắt vào thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top