Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Butcher ” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • chảo nâng hạ, nồi nâng hạ,
  • / ´hætʃə /, Danh từ: gà ấp, máy ấp, người ngầm âm mưu, Xây dựng: búa đẽo, Kỹ thuật chung: rìu nhỏ,
  • cái chắn bánh xe,
  • định lượng theo trọng lượng,
  • thùng định lượng balat,
  • thùng đong từng loại vật liệu,
  • / 'bʌtə /, Danh từ: bơ, lời nịnh hót; sự bợ đỡ, sự nịnh nọt đê tiện, Ngoại động từ: phết bơ vào; xào nấu với bơ; thêm bơ vào, bợ đỡ,...
  • máy phối liệu cốt liệu, thùng đong cốt liệu,
  • thiết bị cân phối liệu,
  • máy phối liệu liên tục,
  • máy định lượng kiểu đĩa, máy trộn kiểu đĩa,
  • định lượng theo thể tích,
  • bộ đong theo trọng lượng, cân định lượng,
  • / ´bʌkə /, Cơ khí & công trình: thợ nghiền, Hóa học & vật liệu: búa nghiền quặng, công nhân nghiền quặng, Kỹ thuật...
  • / ´beiðə /, Danh từ: người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
  • / 'bɔðə /, Danh từ: Điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, Động từ: làm buồn bực, làm phiền, quấy...
  • thiết bị phối liệu nhiều loại (vật liệu) theo trọng lượng,
  • / but∫ /, Tính từ: (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính,
  • máy đục lỗ chữ cái,
  • nước để trộn, nước chia khối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top