Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cat fit” Tìm theo Từ (5.219) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.219 Kết quả)

  • giếng thoát nước mưa, miệng cống,
  • Danh từ: (thông tục) người nhát gan,
  • / ´tip¸kæt /, danh từ, trò chơi đánh khăng,
  • danh từ, con vật lớn thuộc họ mèo như sư tử, báo,
  • chỉ đúng, sự lắp chính xác,
  • Danh từ: thiết bị, trang bị,
  • mối nối măng song,
  • cơnđộng kinh tâm thần vận động,
  • sự lắp then, sự lắp then,
  • sự lắp động, sự lắp lỏng, sự lắp động, sự lắp lỏng,
  • lắp nóng, lắp nóng hoặc lạnh,
  • ráp trượt, khớp trượt, lắp di trượt, lắp lỏng cấp 1, lắp sít, lắp sít trượt, lắp trung gian cấp 1, lắp trượt, sự lắp trượt, sự lắp trượt,
  • sự lắp trượt,
  • lắp cố định, lắp có độ dôi, sự lắp chặt, sự lắpcố định, sự lắp chặt, sự lắp cố định, ráp chặt,
  • lắp chặt, wringing fit,
  • (sự) cố định bổ thể,
  • cơn động kinh ảo thính,
  • sự lắp căng, sự lắp găng, sự lắp tức,
  • sự lắp có nong rộng, sự lắp có nong rộng,
  • / ´fit¸ʌp /, danh từ, (sân khấu), (thông tục), sân khấu lưu động, phông màn sân khấu lưu động, fit-up company, gánh hát lưu động
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top