Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catherine wheel” Tìm theo Từ (796) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (796 Kết quả)

  • / ´kæθrin¸hwi:l /, danh từ, vòng pháo hoa, (kiến trúc) cửa sổ hoa thị, trò lộn vòng như bánh xe (xiếc), to turn catherine-wheels, lộn vòng (như) bánh xe
  • cửa sổ tròn có thanh nẹp toả tia, cửa sổ tròn,
  • cửa sổ tròn,
  • / ´keitəriη /, Kinh tế: ngành ăn uống công cộng (xã hội, tập thể), sự phục vụ ăn, sự phục vụ nấu nướng thuê cho đám cưới,
  • / ´gæðəriη /, Danh từ: sự tụ họp; cuộc hội họp, sự hái; sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại (sức khoẻ), (y học) sự mưng mủ, Toán...
  • Danh từ: sự đánh đập, sự mắng nhiết,
  • / wil /, Danh từ: (nhất là trong các từ ghép) bất cứ loại nào trong một loại máy mà bánh xe là bộ phận thiết yếu, (như) steering wheel, sự quay, sự chuyển động vòng (nhất...
  • sự gom khí,
  • sự vận chuyển tập kết,
  • máy thu gom, máy thu trang,
  • trạm thu góp,
  • toa xe ăn,
  • ngành ăn uống, việc kinh doanh ăn uống,
  • / ¸self´keitəriη /, Tính từ: tự phục vụ (về kỳ nghỉ, quán ăn..), Kinh tế: sự tự nấu lấy,
  • lỗ thu gom, miệng lò,
  • vòng thu, vòng tụ,
  • thống kê tích lũy,
  • / ´wul¸gæðəriη /, danh từ, (thông tục) sự đãng trí, sự lơ đễnh, tính từ, Đãng trí, lơ đễnh,
  • sắt thu gom,
  • giầy thu gom,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top