Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Change course” Tìm theo Từ (7.833) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.833 Kết quả)

  • sông, suối, lòng sông, lòng suối, dòng chảy, lòng dẫn, lòng sông, natural water-course, lòng sông thiên nhiên
  • dòng sông uốn khúc,
  • / ´tʃeindʒə /, Cơ khí & công trình: bộ (phận) biến đổi, bộ (phận) chuyển đổi, Điện lạnh: bộ đổi, Kỹ thuật chung:...
  • đường phương của vỉa, lớp đáy, lớp đệm, lớp nền, lớp dưới,
  • lớp vữa xây, lớp dính kết, lớp dưới, lớp kết, lớp kết dính, hàng gạch ngang, asphalt binder course, lớp kết dính bê tông atfan
  • lớp đáy, lớp đáy,
  • lớp cách ẩm, lớp cách ẩm,
  • mạch kép, vỉa kép,
  • thiết bị vạch hướng,
  • vẽ hướng đi,
  • thời khóa biểu,
  • góc hướng bay,
  • đồng hồ chỉ hướng,
  • lớp xây nhám,
  • trường đua,
  • hàng xây vỉa,
  • lớp chống ẩm, lớp nghiêng, lớp san phẳng,
  • lớp gờ hẫng, lớp gờ hẫng,
  • giữ hướng (đạo hàng),
  • lớp cách nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top