Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chimie” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • / tʃaim /, Danh từ: chuông hoà âm, chuông chùm, ( số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm, hoà âm, hợp âm, (nghĩa bóng) sự hoà hợp, sự phù hợp, sự khớp, Ngoại...
  • Danh từ: chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa cây chicle, chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa, gum chicle, nhựa cây
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trung quốc,
  • / ´tʃimni /, Danh từ: Ống khói, lò sưởi, thông phong đèn, bóng đèn, miệng (núi lửa), khe núi, hẽm (núi), Xây dựng: ống khói, ống khói (lò sưởi),...
  • / ´kaitin /, Danh từ: (động vật học) chất kitin,
  • / ʃə´mi:z /, Danh từ: Áo lót phụ nữ, Xây dựng: tường chắn bờ dốc, Kỹ thuật chung: lớp ốp, lớp phủ, áo sơ mi,...
  • Danh từ: (động vật) rệp kẽ ngón tay (luồn dưới da để hút máu), bọ chigoe,
  • / ´kɔmi /, Danh từ: (từ lóng) người cộng sản, Tính từ: cộng sản,
  • Tính từ: thuộc hoá học, (từ cổ, nghĩa cổ) thuộc thuật luyện kim,
  • Danh từ: (tôn giáo) áo choàng (của giám mục anh),
  • hàn,
  • / tʃaɪn /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm, (giải phẫu) xương sống, sống lưng, thịt thăn, Đỉnh (núi), Hóa học & vật liệu: hẻm, khe,
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • / kaim /, Danh từ: (sinh vật học) dịch sữa, nhũ trấp, Thực phẩm: dịch sữa (dạ dày), Y học: dưỡng trấp, dịch nuôi,...
  • / ´tʃaiv /, Danh từ: một loại lá thơm dùng làm gia vị, hẹ, cây hẹ, Kinh tế: hành,
  • / klaim /, Danh từ: (thơ ca) vùng, miền, xứ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top