Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clear off” Tìm theo Từ (21.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.709 Kết quả)

  • giếng sạch, hồ chứa nước đã được lọc với lưu lượng nước đủ lớn để không phải thay đổi tốc độ lọc cho những nhu cầu khác nhau. hồ cũng được dùng để clo có thời gian tiếp xúc khử trùng.,...
  • vùng sạch, vùng xóa, vùng trống,
  • mục sạch,
  • kính trong,
  • men trong,
  • nước đá trong suốt, băng trong suốt, clear ice generator, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice generator [machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice machine, máy làm (nước) đá trong suốt, clear ice maker,...
  • sơn trong suet,
  • chiều dài tĩnh,
  • phần thịt lợn không xương,
  • bộ nhớ trống,
  • tín hiệu cho phép tàu chạy với vận tốc hạn chế,
  • lánh xa (đạo hàng),
  • Tính từ: hoàn toàn trong suốt, dễ hiểu, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , clear-cut , distinct , evident , manifest , noticeable , observable , obvious , patent , plain...
  • giải phóng khu gian,
  • các tài khoản hợp lệ,
  • thời tiết trong sáng, bầu trời trong sáng,
  • dải sạch, dải xóa,
  • ngày rõ ràng,
  • khoảng cách mép trong, khoảng cách thoáng, cự li tĩnh,
  • tài sản giải thế chấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top