Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clear off” Tìm theo Từ (21.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.709 Kết quả)

  • số ngày tròn,
  • ảnh rõ,
  • lớp trong sáng,
  • sự mất trắng,
  • Tính từ: trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn,...
  • bỏ khung phác thảo,
  • thể điện tương sạch,
  • tác vụ rõ ràng,
  • khoảng thông thủy, khẩu độ/nhịp thông thủy, khoảng cách trống (nhịp trống), nhịp tĩnh không, khẩu độ trống, nhịp thông thủy,
  • vết rõ, vết trong,
  • điều khiển chuyển điện văn,
  • sự truyền rõ (văn bản),
  • giếng làm trong, giếng lắng,
  • tín hiệu cho phép tàu chạy với vận tốc không hạn chế,
  • sự thật trong (nước ép), sủi bọt (rượu vang),
  • được lời,
  • khoảng cách trống giữa các bulông,
  • bề mặt thoáng của rây,
  • Thành Ngữ:, to steer clear of, tránh, lánh xa
  • Thành Ngữ:, to keep clear of, tránh, tránh xa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top