Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to naught” Tìm theo Từ (14.228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.228 Kết quả)

  • đến tuổi pháp định,
  • Thành Ngữ:, to come in handy, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
  • Thành Ngữ:, to come short of, thi?u, không d? dáp ?ng yêu c?u
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
  • Thành Ngữ:, to come in for, có ph?n, du?c hu?ng ph?n
  • Thành Ngữ:, to laugh at, cười, cười nhạo, cười coi thường
  • Thành Ngữ:, to come full circle, quay về điểm xuất phát
  • Thành Ngữ:, to come apart ( asunder ), tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra
  • bắt đầu dừng,
  • Thành Ngữ:, to come into effect, có hiệu lực thi hành
  • đưa vào vận hành,
  • Thành Ngữ:, to come of age, d?n tu?i tru?ng thành
  • Thành Ngữ:, to laugh away, cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to laugh over, cười khi xem xét, cười khi thảo luận (vấn đề gì)
  • kẹt [bị kẹt],
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • / dra:ft /, Danh từ: sự kéo, sự kéo lưới (bắt cá); mẻ lưới, sự uống một hơi; hơi, hớp, ngụm, (từ lóng) cơn (đau...), chầu (vui...), sự lấy (rượu...) ở thùng ra; lượng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top