Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to naught” Tìm theo Từ (14.228) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.228 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i
  • / [kɔ:t] /, Từ đồng nghĩa: adjective, seized , arrested , entangled , captured , under arrest , redhanded
  • Thành Ngữ:, to come near, d?n g?n, suýt n?a
  • Thành Ngữ:, to come short, không d?t du?c, th?t b?i
  • Thành Ngữ:, to come under, roi vào lo?i, n?n trong lo?i
  • Thành Ngữ:, to come clean, thú nh?n, nói h?t
  • Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, to come of, do... mà ra, b?i... mà ra; là k?t qu? c?a
  • Thành Ngữ:, to come on, di ti?p, di t?i
  • Thành Ngữ:, to come upon, t?n công b?t thình lình, d?t kích
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • Thành Ngữ:, to come across, come
  • Thành Ngữ:, to come after, theo sau, di theo
  • Thành Ngữ:, to come against, d?ng ph?i, va ph?i
  • Thành Ngữ:, to come at, d?t t?i, d?n du?c, n?m du?c, th?y
  • / tɔ:t /,
  • / nɔ:t /, Danh từ: (toán học) số không, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) không, Toán & tin: số không, Kinh tế: số không,...
  • / ´ɔ:t /, danh từ, cái gì, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) chút nào, chút gì, chừng mực nào; một mặt nào đó, Từ đồng nghĩa: noun, if you have aught to say, nếu anh có cái gì muốn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top