Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Congenital traits” Tìm theo Từ (730) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (730 Kết quả)

  • thuộc một hãng buôn, Tính từ: thuộc một hãng buôn,
  • những thử nghiệm, phép thử,
  • / trʌsts /, các quỹ quản thác,
  • đồng đô la mã lai,
  • dải, bó,
  • / reiθ /, Danh từ: ma, hồn ma (hình ảnh (như) bóng ma của một người thoáng nhìn thấy trước hoặc sau khi người đó chết), Từ đồng nghĩa: noun, apparition...
  • / greinz /, danh từ số nhiều, xiên đâm cá,
  • / 'treitə(r) /, Danh từ: kẻ phản bội (đất nước, bạn bè..), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, turn traitor, trở...
  • viêm đường canh mô phổi,
  • đỏ da dạng vảy cá bẩm sinh,
  • Danh từ, số nhiều tragi: ( số nhiều) lông tai ngoài, gờ bình tai, ' treid™i , ' treigi, (giải phẫu) gờ loa tai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top