Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cours” Tìm theo Từ (476) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (476 Kết quả)

  • biển báo lộ trình,
  • thành ngữ, county court, toà dân sự của hạt
  • lớp đá xây ở đáy móng,
  • lớp đá lót dưới móng, lớp dưới của bệ đá,
  • giờ danh nghĩa,
  • sân ngoài,
  • Danh từ: toà án phạt vi cảnh,
  • hành trình định trước,
"
  • Danh từ: toà án quân sự xét xử những vi phạm nhỏ trong một lãnh thổ bị chiếm đóng,
  • đá sỏi thâm nhập nhựa, lớp gạch xây nghiêng,
  • lớp làm phẳng (mặt đường),
  • lớp cần xoa phẳng, lớp san bằng,
  • giờ cao điểm giao thông, giờ tan ca, giờ cao điểm,
  • Danh từ: (thể dục thể thao) phần sân quần vợt phải giao bóng vào,
  • Danh từ số nhiều: ( the small hours) những giờ rất sớm của buổi sáng ( 3, 4, 5 giờ sáng..), Từ đồng nghĩa: noun, midnight hours , wee hours , wee small hours,...
  • lớp nóc, hàng gờ nóc,
  • Danh từ: lớp huấn luyện xen kẽ những thời kỳ học với những thời kỳ thực tập,
  • lớp mặt ngoài, lớp áo đường, lớp bề mặt, lớp mặt, lớp mòn trên bề mặt, lớp phủ trên mặt, lớp trang trí,
  • sân ten-nit,
  • hành trình thực (đạo hàng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top