Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cutting ” Tìm theo Từ (1.794) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.794 Kết quả)

  • sự cắt dọc,
  • cắt đinh tán,
  • sự cắt gọt thô,
  • cắt đá,
  • Danh từ: nghề đẽo đá; sự xẻ đá,
  • sự phay cắt chìm, sự phay chìm,
  • sự cắt vát,
  • sự khấu không chọn lọc,
  • mùn khoan sơlem,
  • sự giảm lương,
  • sự phay trục vít,
  • / ´betiη /, Toán & tin: sự đánh cuộc,
  • / ´dʌktiη /, Danh từ: hệ thống các ống, Điện lạnh: hệ kênh dẫn, Kỹ thuật chung: đường ống, ống dẫn,
  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
  • / ´klɔtiη /, Hóa học & vật liệu: sự đóng cục, Xây dựng: sự kết khối, sự vón, Kỹ thuật chung: vón cục,
  • / kɔstiɳ /, Cơ khí & công trình: sự tính giá thành, Xây dựng: dự chi, dự toán chi phí, Kỹ thuật chung: đánh giá, dự...
  • Danh từ: Đoạn ngắn ghi nhanh,
  • sự gỉ (sắt), sự hóa gỉ, sự gỉ, sự gỉ, sự ăn mòn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top