Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Day-care provider” Tìm theo Từ (5.581) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.581 Kết quả)

  • / ´prɔfailə: /, Kỹ thuật chung: máy phay chép hình, máy phay định hình,
  • / ´prɔvidənt /, Tính từ: lo xa, biết lo trước, biết dự phòng; tằn tiện, tiết kiệm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
  • Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • / kɛər /, Danh từ: sự chăm sóc, sự chăm nom, sự giữ gìn, sự bảo dưỡng, sự chăm chú, sự chú ý; sự cẩn thận, sự thận trọng, sự lo âu, sự lo lắng, Ngoại...
  • Danh từ: cành chiết, Ngoại động từ: chiết cành,
  • protein,
  • / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
  • cấp quỹ, cấp vốn,
  • gửi tin,
  • / dei bai dei /, Thành ngữ: ngày qua ngày, càng ngày càng ..., từng ngày
  • giao dịch hàng ngày,
  • quảng cáo trên xe hơi,
  • đập lõi đất sét,
  • đập đất có lõi chống thấm,
  • Thành Ngữ:, to lay bare, bare
  • nhà cung cấp mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top