Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deal in ” Tìm theo Từ (5.420) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.420 Kết quả)

  • / 'dju:əl /, Tính từ: hai, lưỡng, kép, đôi; hai mặt; gấp đôi; tay đôi, (ngôn ngữ học) đôi, (toán học) đối ngẫu, Danh từ, (ngôn ngữ học): số...
  • / aɪˈdiəl, aɪˈdil /, Tính từ: (thuộc) quan niệm, (thuộc) tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, tưởng tượng, lý tưởng, Danh...
  • / def /, Tính từ: Điếc, làm thinh, làm ngơ, as deaf as an adder (a beetle, a stone, a doorpost), Điếc đặc, điếc lòi ra, Y học: điếc, Từ...
  • / vi:l /, Danh từ: bê (nuôi để thịt), thịt bê để nấu ăn, Ngoại động từ: vỗ béo (bê) để thịt,
  • / ded /, Tính từ: chết (người, vật, cây cối), tắt, tắt ngấm, chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn,...
  • / delt /,
  • / del /, Danh từ: thung lũng nhỏ (có cây cối), Hóa học & vật liệu: thung lũng nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, dale , dingle...
  • / riəl /, Tính từ: thiết thực, thực, thực tế, có thực, thật (không phải giả, không phải nhân tạo), chân chính, đúng, xứng đáng với tên gọi, (pháp lý) bất động,
  • / ti:l /, Danh từ, số nhiều .teal: (động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ), Toán & tin: mòng két,
  • 1 . ý nghĩ, tư tưởng 2. chỉ có trong ý nghĩ, tưởng tượng 3. lý tưởng.,
  • / mi:l /, Danh từ: bột xay thô, bữa ăn, Cơ khí & công trình: bột (mịn), Y học: bột thô (chưa xay mịn), bữa ăn,
  • / di:n /, Danh từ: chủ nhiệm khoa,trưởng khoa (trường đại học), (tôn giáo) trưởng tu viện; linh mục địa phận, người cao tuổi nhất (trong nghị viện), Danh...
  • / fi:l /, tính từ, (từ cổ, nghĩa cổ) trung nghĩa, trung thành, trung thực,
  • / hi:l /, Ngoại động từ: chữa khỏi (bệnh...), làm lành (vết thương...), hàn gắn (mối quan hệ bị nứt rạn), dàn hoà, hoà giải (mối bất hoà...), Nội...
  • / li:l /, Tính từ: ( Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực, the land of the leal
  • / ni:l /, Ngoại động từ: nung (đồ gốm),
  • / zi:l /, Danh từ: lòng sốt sắng, lòng hăng hái; nhiệt tâm, nhiệt huyết, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to show...
  • đường ô tô bốn làn xe (hai chiều),
  • dày ít nhất 50mm, gỗ xẻ, rộng 230 hoặc 250min, tấm ván lớn: dày, rộng hơn3, 8 x 22, 8 cm,
  • / diə /, Tính từ: thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa; thân mến (viết trong thư), Đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, mắc mỏ, đắt đỏ, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top